Địa chỉ: Trụ sở chính: P.202-204, Tòa nhà Tasaco, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (84) 2253 979356/ 357/ 595/ 351 - Fax: (84) 2253 979494
Email: [email protected]
STT | MÃ QUAN HỆ NS | MÃ HQ | TÊN CHI CỤC | TÊN TÀI KHOẢN | SỐ HIỆU TK ĐANG GIAO DỊCH | TÊN KHO BẠC | MÃ KHO BẠC |
1 | 2995022 | C03C | Chi cục HQCK cảng HP KVI | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Hồng Bàng - Hải Phòng | 63 |
TK thu thuế tạm thu TNTX | 3512 | ||||||
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 | ||||||
2 | 2995023 | C03E | Chi cục HQCK cảng HP KVII | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Quận Lê Chân - Hải Phòng | 65 |
TK thu thuế tạm thu TNTX | 3512 | ||||||
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 | ||||||
3 | 2995024 | T03G | Chi cục HQCK cảng HP KVIII | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Ngô Quyền - Hải Phòng | 62 |
TK thu thuế tạm thu TNTX | 3512 | ||||||
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 | ||||||
4 | 2995119 | E03E | Chi cục HQ CK cảng Đình Vũ | Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Ngô Quyền - Hải Phòng | 62 |
TK thu thuế tạm thu TNTX | 3512 | ||||||
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 | ||||||
5 | 2995117 | P03A | Chi cục HQ Quản lý hàng ĐTGC | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Ngô Quyền - Hải Phòng | 62 |
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 | ||||||
6 | 2995118 | N03K | Chi cục HQ KCX & KCN Hải Phòng | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Hồng Bàng - Hải Phòng | 63 |
TK thu thuế tạm thu TNTX | 3512 | ||||||
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 | ||||||
7 | 2995121 | Q03M | Chi cục Kiểm tra STQ | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Ngô Quyền - Hải Phòng | 62 |
8 | 2995120 | K03K | Phòng Thuế XNK/ Nghiệp vụ | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Hải Phòng | 61 |
9 | 1056988 | Z03Z | Cục Hải quan TP.Hải Phòng | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN Hải Phòng | 61 |
TK phí, lệ phí HQ | 3712 | ||||||
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC) | 3942 | ||||||
11 | 2995122 | C03D | Chi cục HQ Thái Bình | TK Thu nộp ngân sách nhà nước (Chuyên thu) | 7111 | KBNN tỉnh Thái Bình | 461 |
0.9039572 | TK Tạm thu hàng SXXK | 3591 | |||||
0.9039572 | TK thu phí và lệ phí HQ | 3712 | |||||
0.9039572 | TK tạm gửi hàng TNTX và các khoản treo | 3512 | |||||
0.9039572 | TK thu phạt VPHC về HQ | 3942 | |||||
0.9039572 | TK tạm gửi khác (thưởng,..) | 3713 | |||||
12 | 2995027 | P03J | Chi cục HQ Hải Dương | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN tỉnh Hải Dương | 0373 và 0361 |
TK tạm gửi hàng TNTX | 3512 | 361 | |||||
TK tạm gửi lệ phí HQ | 3712 | ||||||
TK tiền gửi tạm thu khác | 3591 | ||||||
TK thu phạt VPHC về HQ | 3942 | ||||||
13 | 2995123 | P03L | Chi cục HQ Hưng Yên | TK Thu nộp ngân sách nhà nước | 7111 | KBNN huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 412 |
TK thu phí, lệ phí HQ | 3712 | ||||||
TK thu thuế tạm thu TNTX | 3512 | ||||||
TK thu phạt VPHC về HQ | 3942 | ||||||
TK tiền gửi thuế tạm thu khác | 3591 |